Nhảy tới nội dung

Trạng thái đơn hàng

Lấy danh sách trạng thái

\Ecommerce\Enum\Order\Status::options()

Kiểm tra trạng thái

Kiểm tra một chuổi string có phải là key của một trạng thái bạn dùng method has

use Ecommerce\Enum\Order;
Status::has('status-key'); //false
Status::has('wait'); //true

Lấy Thông tin trạng thái

use Ecommerce\Enum\Order;
Status::tryFrom('wait')->label();

Danh sách trạng thái

Đợi duyệt

Lấy key trạng thái

Status::WAIT->value

Lấy tên trạng thái

Status::WAIT->label()

Lấy mã màu trạng thái

Status::WAIT->color()

Lấy mã badge trạng thái

Status::WAIT->badge()

Đã duyệt

Lấy key trạng thái

Status::CONFIRM->value

Lấy tên trạng thái

Status::CONFIRM->label()

Lấy mã màu trạng thái

Status::CONFIRM->color()

Lấy mã badge trạng thái

Status::CONFIRM->badge()

Đã đóng gói - đợi lấy hàng

Lấy key trạng thái

Status::WAIT_PICKUP->value

Lấy tên trạng thái

Status::WAIT_PICKUP->label()

Lấy mã màu trạng thái

Status::WAIT_PICKUP->color()

Lấy mã badge trạng thái

Status::WAIT_PICKUP->badge()

Lấy hàng thất bại

Lấy key trạng thái

Status::PICKUP_FAIL->value

Lấy tên trạng thái

Status::PICKUP_FAIL->label()

Lấy mã màu trạng thái

Status::PICKUP_FAIL->color()

Lấy mã badge trạng thái

Status::PICKUP_FAIL->badge()

Shipper đã lấy hàng chờ giao hàng

Lấy key trạng thái

Status::PROCESSING->value

Lấy tên trạng thái

Status::PROCESSING->label()

Lấy mã màu trạng thái

Status::PROCESSING->color()

Lấy mã badge trạng thái

Status::PROCESSING->badge()

Đang giao hàng

Lấy key trạng thái

Status::SHIPPING->value

Lấy tên trạng thái

Status::SHIPPING->label()

Lấy mã màu trạng thái

Status::SHIPPING->color()

Lấy mã badge trạng thái

Status::SHIPPING->badge()

Giao hàng thất bại

Lấy key trạng thái

Status::SHIPPING_FAIL->value

Lấy tên trạng thái

Status::SHIPPING_FAIL->label()

Lấy mã màu trạng thái

Status::SHIPPING_FAIL->color()

Lấy mã badge trạng thái

Status::SHIPPING_FAIL->badge()

Giao hàng thành công

Lấy key trạng thái

Status::COMPLETED->value

Lấy tên trạng thái

Status::COMPLETED->label()

Lấy mã màu trạng thái

Status::COMPLETED->color()

Lấy mã badge trạng thái

Status::COMPLETED->badge()

Đơn hàng bị hủy

Lấy key trạng thái

Status::CANCELLED->value

Lấy tên trạng thái

Status::CANCELLED->label()

Lấy mã màu trạng thái

Status::CANCELLED->color()

Lấy mã badge trạng thái

Status::CANCELLED->badge()